0937638388

Các trường hợp bị thu hồi giấy phép lao động theo quy định

Trong môi trường làm việc quốc tế, việc duy trì tính hợp pháp của giấy phép lao động là điều cần thiết để đảm bảo sự tuân thủ quy định và bảo vệ quyền lợi của người lao động nước ngoài. Tuy nhiên, có những trường hợp cụ thể dẫn đến việc thu hồi giấy phép lao động, theo quy định pháp luật. Bài viết này của ACC Khánh Hòa sẽ giúp bạn hiểu rõ về các trường hợp bị thu hồi giấy phép lao động theo quy định, từ đó giúp các doanh nghiệp và tổ chức tránh những rủi ro pháp lý không đáng có.

Các trường hợp bị thu hồi giấy phép lao động theo quy định

1. Các trường hợp bị thu hồi giấy phép lao động

Theo quy định tại Điều 20 Nghị định 152/2020/NĐ-CP, giấy phép lao động của người nước ngoài làm việc tại Việt Nam có thể bị thu hồi trong các trường hợp sau:

Trường hợp 1: Giấy phép lao động không còn hiệu lực

Giấy phép lao động sẽ bị thu hồi khi rơi vào một trong các trường hợp quy định tại khoản 1, 2, 3, 4, 5, 6 và 7 Điều 156 Bộ luật Lao động 2019, cụ thể:

  • Giấy phép lao động đã hết thời hạn sử dụng.
  • Hợp đồng lao động giữa người lao động nước ngoài và đơn vị sử dụng lao động bị chấm dứt.
  • Nội dung công việc thực tế trong hợp đồng lao động không khớp với nội dung ghi trong giấy phép lao động đã cấp.
  • Người lao động nước ngoài không làm đúng công việc được ghi trong giấy phép lao động.
  • Hợp đồng lao động hoặc thỏa thuận hợp tác giữa các bên là căn cứ cấp giấy phép lao động đã hết hiệu lực hoặc bị chấm dứt.
  • Có văn bản từ phía nước ngoài thông báo về việc ngừng cử lao động nước ngoài sang Việt Nam làm việc.
  • Doanh nghiệp, tổ chức hoặc đối tác sử dụng lao động nước ngoài tại Việt Nam ngừng hoạt động.

Trường hợp 2: Vi phạm quy định của Nghị định 152/2020/NĐ-CP

Giấy phép lao động sẽ bị thu hồi nếu người sử dụng lao động hoặc người lao động nước ngoài không tuân thủ đúng các quy định của Nghị định 152/2020/NĐ-CP liên quan đến việc tuyển dụng, sử dụng lao động nước ngoài.

Trường hợp 3: Vi phạm pháp luật Việt Nam

Người lao động nước ngoài trong quá trình làm việc tại Việt Nam có hành vi vi phạm pháp luật, gây ảnh hưởng đến an ninh, trật tự hoặc an toàn xã hội thì cũng có thể bị thu hồi giấy phép lao động.

Như vậy, giấy phép lao động của người nước ngoài có thể bị thu hồi do hết hiệu lực, không tuân thủ quy định về sử dụng lao động nước ngoài hoặc vi phạm pháp luật trong quá trình làm việc tại Việt Nam.

2. Thủ tục thu hồi giấy phép lao động với người lao động nước ngoài

Theo Điều 21 Nghị định 152/2020/NĐ-CP, việc thu hồi giấy phép lao động có thể được thực hiện trong các trường hợp cụ thể như giấy phép hết hiệu lực, vi phạm quy định pháp luật hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự. Dưới đây là quy trình chi tiết cho từng trường hợp:

2.1 Thủ tục thu hồi giấy phép lao động hết hiệu lực

Bước 1: Người sử dụng lao động phải chủ động thu hồi giấy phép lao động trong vòng 15 ngày kể từ khi giấy phép hết hiệu lực.

Bước 2: Khi nộp lại giấy phép lao động, người sử dụng lao động cần kèm theo một văn bản nêu rõ lý do thu hồi hoặc lý do chưa thu hồi được. Văn bản này không có mẫu cụ thể nhưng cần đảm bảo các thông tin sau:

  • Thông tin doanh nghiệp: Tên, loại hình, tổng số lao động, số lao động nước ngoài, địa chỉ, số điện thoại, số giấy phép kinh doanh.
  • Thông tin người lao động: Họ tên, quốc tịch, số hộ chiếu, trình độ chuyên môn (nếu có), vị trí công việc, chức danh, hình thức làm việc, thời hạn làm việc.
  • Lý do thu hồi hoặc lý do chưa thu hồi được.

2.2 Thủ tục thu hồi giấy phép lao động khi vi phạm quy định hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự

Bước 1: Việc thu hồi giấy phép lao động diễn ra khi Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, Sở Lao động – Thương binh và Xã hội, hoặc Ban quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất phát hiện các sai phạm trong quá trình kiểm tra và ra quyết định thu hồi giấy phép.

Bước 2: Sau khi có quyết định thu hồi, người sử dụng lao động thực hiện thu hồi và nộp lại giấy phép lao động cho cơ quan có thẩm quyền theo quy định.

Những quy định và thủ tục này đảm bảo việc quản lý lao động nước ngoài được thực hiện một cách nghiêm ngặt và hiệu quả, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động và duy trì trật tự trong môi trường làm việc tại Việt Nam.

3. Ý nghĩa của việc thu hồi giấy phép lao động

Việc thu hồi giấy phép lao động có ý nghĩa quan trọng trong việc quản lý lao động và tuân thủ các quy định pháp lý tại Việt Nam. Dưới đây là những điểm chính về ý nghĩa của việc thu hồi giấy phép lao động:

  • Tuân thủ quy định pháp luật: Thu hồi giấy phép lao động giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định của pháp luật về quản lý lao động nước ngoài, đảm bảo việc làm cho người lao động nước ngoài không còn hợp lệ khi họ không còn làm việc tại doanh nghiệp.
  • Chấm dứt trách nhiệm bảo lãnh: Khi giấy phép lao động được thu hồi, doanh nghiệp chính thức chấm dứt trách nhiệm bảo lãnh cho người lao động nước ngoài. Điều này giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro pháp lý liên quan đến việc người lao động không còn làm việc tại doanh nghiệp.
  • Hỗ trợ quy trình xuất cảnh: Việc thu hồi giấy phép lao động là bước quan trọng trong việc hoàn tất các thủ tục xuất cảnh cho người lao động nước ngoài. Doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục này để đảm bảo rằng người lao động rời Việt Nam đúng quy định.
  • Quản lý lao động hiệu quả: Quy trình thu hồi giấy phép lao động giúp doanh nghiệp quản lý lao động nước ngoài một cách hiệu quả hơn, giảm thiểu những rắc rối pháp lý và duy trì môi trường làm việc tuân thủ quy định.
  • Bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp: Việc thu hồi giấy phép lao động giúp bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp bằng cách đảm bảo rằng tất cả các thủ tục hành chính liên quan đến lao động nước ngoài được thực hiện đúng cách và hợp pháp.

Tóm lại, việc thu hồi giấy phép lao động không chỉ giúp doanh nghiệp xử lý quan hệ lao động một cách chính xác mà còn đảm bảo rằng các quy trình liên quan đến xuất cảnh và tuân thủ pháp luật được thực hiện đúng quy định.

Ý nghĩa của việc thu hồi giấy phép lao động

>>> Xem thêm về Hồ sơ, thủ tục đăng ký sử dụng lao động nước ngoài qua bài viết của ACC Khánh Hòa nhé!

4. Điều kiện người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam

Theo Điều 151 Bộ luật Lao động 2019, người lao động nước ngoài muốn làm việc tại Việt Nam phải đáp ứng các điều kiện sau:

Đối tượng áp dụng

Người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam là công dân mang quốc tịch nước ngoài và cần đảm bảo các tiêu chí sau:

  • Đủ 18 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
  • Có trình độ chuyên môn, kỹ thuật, tay nghề hoặc kinh nghiệm làm việc phù hợp với vị trí đảm nhận. Đồng thời, phải đủ điều kiện sức khỏe theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.
  • Không thuộc diện vi phạm pháp luật, cụ thể:
    • Không trong thời gian thi hành án hình sự hoặc chưa được xóa án tích.
    • Không bị truy cứu trách nhiệm hình sự tại Việt Nam hoặc nước ngoài.
  • Có giấy phép lao động hợp lệ do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp, trừ các trường hợp được miễn theo Điều 154 Bộ luật Lao động 2019.

Thời hạn hợp đồng lao động

  • Thời hạn hợp đồng lao động không được vượt quá thời hạn ghi trên giấy phép lao động.
  • Hai bên có thể gia hạn và ký kết nhiều lần hợp đồng lao động xác định thời hạn nếu vẫn đáp ứng đầy đủ điều kiện làm việc theo quy định pháp luật.

Tuân thủ pháp luật Việt Nam

Người lao động nước ngoài khi làm việc tại Việt Nam phải tuân thủ pháp luật lao động của Việt Nam và được pháp luật bảo vệ quyền lợi. Trường hợp có điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định khác, thì áp dụng theo nội dung của điều ước quốc tế đó.

Như vậy, người lao động nước ngoài muốn làm việc hợp pháp tại Việt Nam cần đảm bảo đầy đủ các điều kiện về tuổi tác, chuyên môn, lý lịch tư pháp, giấy phép lao động và tuân thủ quy định pháp luật Việt Nam trong quá trình làm việc.

5. Mức phạt khi người nước ngoài làm việc không có giấy phép lao động

Theo Nghị định 12/2022/NĐ-CP về xử phạt hành chính trong lĩnh vực lao động, mức phạt đối với người nước ngoài làm việc không có giấy phép lao động được quy định cụ thể như sau:

  • Phạt tiền: Người lao động nước ngoài không có giấy phép lao động hoặc không có văn bản xác nhận thuộc diện miễn giấy phép lao động sẽ bị phạt tiền từ 15.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng.
  • Phạt bổ sung: Nếu người lao động nước ngoài sử dụng giấy phép lao động hoặc văn bản xác nhận thuộc diện miễn giấy phép lao động đã hết hạn, mức phạt cũng trong khoảng từ 15.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng.
  • Biện pháp bổ sung: Ngoài việc bị phạt tiền, người lao động nước ngoài còn có thể bị buộc xuất cảnh hoặc trục xuất theo quy định của pháp luật về nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh và cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam.

Những mức phạt này nhằm đảm bảo rằng người lao động nước ngoài và các doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định pháp luật về giấy phép lao động, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động và duy trì trật tự lao động tại Việt Nam.

6. Câu hỏi thường gặp

Hồ sơ đề nghị cấp giấy phép lao động như thế nào?

Để đề nghị cấp giấy phép lao động, doanh nghiệp cần chuẩn bị các tài liệu sau:

  • Giấy phép lao động đã được cấp (Bản gốc)
  • Công văn ghi rõ lý do của việc trả lại giấy phép lao động (Bản chính có xác nhận của công ty)
  • Giấy tờ chứng minh lý do thu hồi giấy phép lao động (Các tài liệu liên quan)

Trong trường hợp thu hồi giấy phép lao động do vi phạm quy định pháp luật, cơ quan quản lý nhà nước sẽ ra quyết định thu hồi và gửi về doanh nghiệp. Doanh nghiệp sẽ nộp lại giấy phép lao động theo quyết định đó.

Người nước ngoài nghỉ việc có phải trả lại giấy phép lao động không?

Khi người nước ngoài nghỉ việc và hợp đồng lao động chấm dứt, giấy phép lao động sẽ hết hiệu lực. Theo Điều 20 Nghị định 152/2020, người sử dụng lao động phải thực hiện thu hồi giấy phép lao động của người nước ngoài để đảm bảo việc tuân thủ pháp luật và quản lý lao động hiệu quả.

Hiểu biết về các trường hợp bị thu hồi giấy phép lao động giúp doanh nghiệp và tổ chức thực hiện đúng quy định pháp luật, bảo vệ quyền lợi của người lao động nước ngoài. ACC Khánh Hòa hy vọng thông tin này sẽ hỗ trợ bạn trong việc quản lý giấy phép lao động một cách hiệu quả. Nếu cần thêm sự hỗ trợ hay tư vấn, hãy liên hệ với chúng tôi để được hướng dẫn chi tiết và tận tình.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    0937638388